Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dodecagon




danh từ
(toán học) hình mười hai cạnh



dodecagon
[,dou'dekəgənt]
danh từ
(toán học) hình mười hai cạnh


Related search result for "dodecagon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.