Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
errant




errant
['erənt]
tính từ
lang thang, giang hồ
sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn


/'erənt/

tính từ
lang thang, giang hồ
sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn

danh từ
(như) knight-errant

Related search result for "errant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.