fanciful
fanciful | ['fænsiful] | | tính từ | | | thích kỳ lạ | | | kỳ cục, kỳ khôi | | | fanciful costumes | | những bộ quần áo kỳ cục | | | đồng bóng | | | tưởng tượng, không có thật | | | a fanciful tale | | câu chuyện tưởng tượng |
/'fænsiful/
tính từ thích kỳ lạ kỳ cục, kỳ khôi fanciful costumes những bộ quần áo kỳ cục đồng bóng tưởng tượng, không có thật a fanciful tale câu chuyện tưởng tượng
|
|