figurative
figurative | ['figjurətiv] | | tính từ | | | bóng bảy, văn hoa, ẩn dụ | | | in a figurative sense | | theo nghĩa bóng | | | a figurative style | | lối văn bóng bảy | | | a figurative writer | | nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng | | | biểu trưng, tượng trưng |
/'figjurətiv/
tính từ bóng; bóng bảy in a figurative sense theo nghĩa bóng a figurative style lối văn bóng bảy a figurative writer nhà văn bóng bảy, nhà văn hay dùng hình tượng biểu hiện, tượng trưng tạo hình, bằng tranh ảnh
|
|