fishery
fishery | ['fi∫əri] | | danh từ | | | công nghiệp cá; nghề cá | | | inshore fishery | | nghề lộng | | | deep-sea/offshore fishery | | nghề khơi | | | vùng biển nơi tiến hành hoạt động đánh cá để kinh doanh; ngư trường |
/'fiʃəri/
danh từ công nghiệp cá; nghề cá inshore fishery nghề lộng deep-sea fishery nghề khơi nơi nuôi cá, nơi đánh cá
|
|