Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
head-money




head-money
['hed,mʌni]
danh từ
thuế thân
giải thưởng lấy đầu một người nào


/'hed,mʌni/

danh từ
thuế thân
giải thưởng lấy đầu, giải thưởng bắt (một người nào)

Related search result for "head-money"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.