labyrinthine
labyrinthine | [,læbə'rinθain] | | Cách viết khác: | | labyrinthian | | [,læbə'rinθiən] | | | như labyrinthian |
(điều khiển học) (thuộc) mê lộ, đường rối
/,læbə'rinθiən/ (labyrinthic) /,læbə'rinθik/ (labyrinthine) /,læbə'rinθain/
tính từ (thuộc) cung mê (thuộc) đường rối rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn
|
|