landscape
landscape | ['lændskeip] | | danh từ | | | phong cảnh | | | cái làm mất vẻ đẹp của phong cảnh, cái làm mất mỹ quan | | động từ | | | làm đẹp phong cảnh | | | làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên |
/'lænskeip/
danh từ phong cảnh
động từ làm đẹp phong cảnh làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
|
|