nationalization
nationalization | [,næ∫nəlai'zei∫n] | | danh từ | | | sự quốc gia hoá | | | sự quốc hữu hoá | | | the nationalization of the railways | | sự quốc hữu hoá đường sắt | | | sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch |
/,næʃnəlai'zeiʃn/
danh từ sự quốc gia hoá sự quốc hữu hoá tge nationalization of the railways sự quốc hữu hoá đường sắt sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
|
|