not
/nɔt/
phó từ
không
I did not say so tôi không hề nói như vậy
not without reason không phải là không có lý
!as likely as not
hẳn là, chắc là
he'll be at home now, as likes as not hẳn là bây giờ nó có nhà
!not but that (what)
(xem) but
!not half
(xem) half
!not less than
ít nhất cũng bằng
!not more than
nhiều nhất cũng chỉ bằng
!not only... but also
(xem) also
!not once nor twice
không phải một hai lần; nhiều lần rồi, luôn luôn
!not seldom
(xem) seldom
!not that
không phải rằng (là)
not that I fear him không phải là tôi sợ n
|
|