Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
owe



/ou/

động từ

nợ, hàm ơn

    I owe you for your services tôi chịu ơn anh về những việc anh giúp

có được (cái gì...), nhờ ở (ai)

    we owe to Newton the principle of gravitation chúng ta có nguyên lý về trọng lực là nhờ ở Niu-tơn

!to owe somebody a grudge

(xem) grudge


Related search result for "owe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.