pleat
pleat | [pli:t] | | danh từ | | | nếp gấp, li; vết khâu (ở vải, quần áo) (như) plait | | | a shirt with pleats in the front | | chiếc áo sơ mi có những nếp gấp ở mặt trước | | ngoại động từ | | | xếp nếp, tạo ra những nếp gấp ở (cái gì) (như) plait | | | pleat a skirt | | xếp li chiếc váy |
/pli:t/
danh từ đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait)
ngoại động từ xếp nếp ((cũng) plait)
|
|