rental
rental | ['rentl] | | danh từ | | | số tiền thuê hoặc cho thuê | | | to pay a telephone rental of 200 dollars a quarter | | trả tiền thuê điện thoại 200 đô la một quý | | | rental charges | | tiền thuê nhà |
/'rentl/
danh từ tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất) tiền thuê (nhà đất)
|
|