Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sky



/skai/

danh từ

trời, bầu trời

    clear sky trời trong

    under the open sky ngoài trời

    to laund (praise, extol) someone to the skies tân ai lên tận mây xanh

cõi tiên, thiêng đường

khí hậu, thời tiết

    under warmer sky (skies) ở (nơi) khí hậu ấm hơn

!if the sky fall we shall catch larks

(xem) lark

!out of a clear sky

thình lình, không báo trước

ngoại động từ

(thể dục,thể thao) đánh vọt lên cao (bóng crickê)

treo (tranh) cao quá; treo tranh (của ai) quá cao


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.