Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undo



/'ʌn'du:/

ngoại động từ undid; undone

tháo, cởi, mở

    to undo a knitting tháo một cái áo đan

    to undo a parcel mở một gói

    to undo one's dress mở khuy áo

xoá, huỷ

    to undo a contract huỷ một hợp đồng

phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh

    drink has undone him rượu chè đã làm nó hư hỏng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.