Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unstrung




unstrung
[,ʌn'strʌη]
tính từ
quá khứ và quá khứ phân từ của unstring
chùng dây, đã tháo dây
không căng dây (cung), không lên dây (đàn)
(nghĩa bóng) chùng, rão (cân não, thần kinh...)


/' n'str /

tính từ
chùng dây, đ tháo dây
(nghĩa bóng) chùng, r o (cân n o, thần kinh...)

Related search result for "unstrung"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.