vapourish
vapourish | ['veipəri∫] | | Cách viết khác: | | vapoury | | ['veipəri] | | tính từ | | | u sầu, buồn | | | như hơi nước | | | đầy hơi nước, đầy hơi mù | | | (y học) mắc chứng u uất | | | (văn học) lờ mờ |
/'veipəriʃ/ (vapoury) /'veipəri/
tính từ như hơi nước đầy hơi nước (y học) mắc chứng u uất (văn học) lờ mờ
|
|