viaticum
viaticum | [vai'ætikəm] | | danh từ | | | (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán) | | | (tôn giáo) lễ ban bánh thánh thể cho người hấp hối, lễ ban bánh thánh thể cho người ở tình trạng nguy hiểm | | | bàn thờ mang đi được |
/vai'ætikəm/
danh từ (sử học) tiền ăn đường; đồ ăn đem đi đường (khi đi công cán) (tôn giáo) bánh thánh ban cho người hấp hối bàn thờ mang đi được
|
|