vivacious
vivacious | [vi'vei∫əs] | | tính từ | | | sôi nổi, hoạt bát (nhất là về một phụ nữ), lanh lợi | | | vivacious boy | | đứa bé hoạt bát | | | she gave a vivacious laugh | | cô ấy cười sằng sặc | | | (thực vật học) sống dai, lâu năm, lưu niên | | | vivacious plant | | cây sống dai |
/vi'veiʃəs/
tính từ hoạt bát, nhanh nhảu vivacious boy đứa bé hoạt bát nhanh nhảu (thực vật học) sống dai vivacious plant cây sống dai
|
|