waterman
waterman | ['wɔ:təmən] | | danh từ, số nhiều watermen | | | người chở thuyền, người đưa đò, lái đò | | | vận động viên bơi thuyền | | | người cung cấp nước, người chuyên chở nước | | | lính cứu hoả |
/'wɔ:təmən/
danh từ người làm nghề chạy thuyền; người chuyên chở đường sông
|
|