Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
bulk
bulk /bʌlk/ danh từ (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá to break bulk bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn phần lớn hơn, số lớn hơn the bulk off the work phần lớn hơn của công việc the bulk of the population số đông dân chúng !to load in bulk bốc hàng rời (không đóng bao...) !to sell in bulk bán buôn động từ thành đống, xếp thành đống tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...) !to bulk up lên tới một tổng số lớn !to bilk large chiếm một địa vị quan trọng trông có vẻ to lớn; lù lù ra Chuyên ngành kinh tế đống dung lượng hàng chính (trái với hàng mẫu) hàng loạt hay số lượng lớn khối khối lượng khối thể tích phần chính phần chủ yếu phần lớn số lượng lớn xếp thành đống Chuyên ngành kỹ thuật chất đống chất tải chung đại bộ phận đánh đống đóng đống dung tích khối khối lớn khối tích làm phình lên làm trương lên lượng lớn mật độ khối mớ phần chính sự chất đống sự chất tải thể tích toàn bộ tổng cộng tỷ trọng thể tích vật liệu rời Lĩnh vực: toán & tin đại lượng thể tích số lượng lớn Lĩnh vực: xây dựng đổ đống khối đống trọng tải hàng hóa vật liệu rời rạc Lĩnh vực: dệt may đống rời đống sợi rời khối rời khối sợi rời Lĩnh vực: vật lý sự chất đông