Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
burr


    burr /bə:/
danh từ
(như) bur
danh từ
quầng (mặt trăng...)
gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
đá mài, đá làm cối xay
danh từ
tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
sự phát âm r trong cổ
động từ
phát âm r trong cổ
nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ
    Chuyên ngành kỹ thuật
đá mài
dăm
đánh ba via
dao khoét
gờ
mạt giũa
mũi khoan
mũi khoét
rìa
rìa xờm
thanh mài
xờm
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
ba via
cái đục tam giác
cái giũa quay
dao doa đặc biệt
phôi dập khuôn
phoi vụn kim loại
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
đá gắn kết
đá rắn
    Lĩnh vực: xây dựng
gờ sắc
    Lĩnh vực: vật lý
mép dây

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burr"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.