conversation 
/,kɔnvə'seiʃn/
danh từ
sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận to hold a conversation with someone chuyện trò với ai, đàm luận với ai to change the conversation đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác
(pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp criminal conversation ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình
(Tech) trao đổi; nói chuyện, đối thoại, hội thoại, đàm thoại
|
|