|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cri
![](img/dict/02C013DD.png) | [cri] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng kêu, tiếng la, tiếng thét, tiếng hô; tiếng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cri des enfants | | tiếng kêu của trẻ em | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pousser des cris | | kêu lên, la lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cri de la colère | | tiếng thét của giận dữ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cri de douleur | | tiếng la đau đớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cri du corbeau | | tiếng (kêu của con) quạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cri de la lime | | tiếng giũa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng gọi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cri de la conscience | | tiếng gọi của lương tâm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiếng rao hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les cris de Paris | | tiếng rao hàng ở Pa-ri | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Chuchotement, murmure | | ![](img/dict/809C2811.png) | à cor et à cri | | ![](img/dict/633CF640.png) | ỏm tỏi | | ![](img/dict/633CF640.png) | (săn bắn) bằng chó và tù và | | ![](img/dict/809C2811.png) | à grands cris | | ![](img/dict/633CF640.png) | ầm ĩ | | ![](img/dict/633CF640.png) | khăng khăng | | ![](img/dict/809C2811.png) | cri de guerre | | ![](img/dict/633CF640.png) | tiếng hô ra trận | | ![](img/dict/809C2811.png) | dernier cri | | ![](img/dict/633CF640.png) | mốt mới nhất | | ![](img/dict/809C2811.png) | jeter les hauts cris; pousser les hauts cris | | ![](img/dict/633CF640.png) | phản đối kịch liệt |
|
|
|
|