Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
clench



clench
(이를)악 물다, (입을)꾹 다물다, (주먹을)부르쥐다, (손을)꽉 움키다, (물건을)단단히 (꽉)쥐다, 움켜쥐다, (못 등을 박아)끝을 꼬부리다(납작하게 하다), CLINCH , (논의.거래에)결말을 짓다, (입 등이)꾹 다물어지다, (손 등이)단단히 움켜지다, 이를 악물기, (분해서)치를 떨기, 이갈기, 단단히 쥐기, (권투.씨름)맞붙잡기, (못의)끝을 꼬부리기, 끝을 꼬부려 매기(밧줄을 붙들어 매는 특수한 방법), clencher

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clench"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.