Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alarmingly




phó từ
đáng lo ngại



alarmingly
[ə'lɑ:miηli]
phó từ
đáng lo ngại
prices are rising alarmingly
giá cả đang tăng một cách đáng ngại


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.