Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antigambling




tính từ
chống cờ bạc



antigambling
['ænti'gæmbliη]
tính từ
chống cờ bạc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.