Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underfoot




underfoot
[,ʌndə'fut]
tính từ
(từ hiếm, nghĩa hiếm) nằm phía dưới; ở dưới chân
the snow underfoot was soft and deep
tuyết dưới chân mềm và dày
(nghĩa bóng) nằm dưới quyền
(từ hiếm, nghĩa hiếm) thấp kém; đáng khinh; đê tiện


/'ʌndə'fut/

phó từ
dưới chân

Related search result for "underfoot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.