Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amorously




phó từ
say đắm, đắm đuối



amorously
['æmərəsli]
phó từ
say đắm, đắm đuối
to look amorously at sb
nhìn ai một cách đắm đuối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.