|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
blamelessly
phó từ không thể chê được
blamelessly | ['bleimlisli] | | phó từ | | | không thể chê được | | | their wedding festivities were arranged blamelessly | | lễ cưới của họ được sắp xếp quá chu đáo, không chê vào đâu được |
|
|
|
|