Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
red-handed




red-handed
['red'hændid]
tính từ
có bàn tay đẫm máu
quả tang
to be caught red-handed
bị bắt quả tang


/'red'hændid/

tính từ
có bàn tay đẫm máu
quả tang
to be caught red-handed bị bắt quả tang

Related search result for "red-handed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.