Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cautiously




phó từ
cẩn thận, thận trọng



cautiously
['kɔ:∫əsli]
phó từ
cẩn thận, thận trọng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.