|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
didactically
phó từ kẻ cả, lên giọng thầy đời
didactically | [di'dæktikəli] | | phó từ | | | kẻ cả, lên giọng thầy đời | | | she always speaks didactically of her drop-out friends | | cô ta luôn lên giọng thầy đời khi nói về những người bạn học hành dang dở |
|
|
|
|