Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chattily




phó từ
dông dài, huyên thuyên



chattily
['t∫ætili]
phó từ
dông dài, huyên thuyên
she talks chattily about her education level
cô ta nói huyên thuyên về trình độ học vấn của mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.