Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chattily




phó từ
dông dài, huyên thuyên



chattily
['t∫ætili]
phó từ
dông dài, huyên thuyên
she talks chattily about her education level
cô ta nói huyên thuyên về trình độ học vấn của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.