Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
convulsively




phó từ
dữ dội, rúng động



convulsively
[kən'vʌlsivli]
phó từ
dữ dội, rúng động



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.