|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronologically
phó từ theo niên đại, theo thứ tự thời gian
chronologically | [,krɔnə'lɔdʒikəli] | | phó từ | | | theo niên đại, theo thứ tự thời gian | | | historical events should be chronologically presented | | các sự kiện lịch sử cần được trình bày theo thứ tự thời gian |
|
|
|
|