Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cleanly




cleanly
['klenli]
tính từ
sạch, sạch sẽ
thích sạch sẽ
phó từ
dễ dàng, êm xuôi
this old motorcycle cannot start cleanly
chiếc xe môtô cũ này không tài nào khởi động êm xuôi


/'klenli/

tính từ
sạch, sạch sẽ
ưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ

Related search result for "cleanly"
  • Words contain "cleanly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sạch sẽ sạch

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.