Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coaxingly




phó từ
ngon ngọt



coaxingly
['kouksiηli]
phó từ
(nghĩa bóng) ngon ngọt
the mother was angry with her naughty boy, but she tries to speak to him coaxingly
bà mẹ giận thằng con hư của mình lắm, nhưng vẫn ráng nói ngọt với nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.