|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coaxingly
phó từ ngon ngọt
coaxingly | ['kouksiηli] | | phó từ | | | (nghĩa bóng) ngon ngọt | | | the mother was angry with her naughty boy, but she tries to speak to him coaxingly | | bà mẹ giận thằng con hư của mình lắm, nhưng vẫn ráng nói ngọt với nó |
|
|
|
|