compactly
phó từ
khít, đặc, chặt chẽ
súc tích, mạch lạc
compactly | [kəm'pæktli] |  | phó từ | |  | khít, đặc, chặt chẽ | |  | gunpowder is compactly compressed in cartridges | | thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn | |  | súc tích, mạch lạc | |  | historical events were compactly arranged in chronological order | | các biến cố lịch sử được sắp xếp mạch lạc theo thứ tự thời gian |
|
|