Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compactly




phó từ
khít, đặc, chặt chẽ
súc tích, mạch lạc



compactly
[kəm'pæktli]
phó từ
khít, đặc, chặt chẽ
gunpowder is compactly compressed in cartridges
thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn
súc tích, mạch lạc
historical events were compactly arranged in chronological order
các biến cố lịch sử được sắp xếp mạch lạc theo thứ tự thời gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.