Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stringently




phó từ
nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)
khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)



stringently
['stridʒəntli]
phó từ
nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)
the regulations must be stringently observed
các qui định cần phải được tuân thủ nghiêm ngặt
khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.