Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compile




compile
[kəm'pail]
ngoại động từ
biên soạn, sưu tập tài liệu
(tin học) biên dịch



(Tech) biên dịch

/kəm'pail/

ngoại động từ
biên soạn, sưu tập tài liệu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "compile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.