|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compulsorily
phó từ buộc lòng, đành
compulsorily | [kəm'pʌlsərili] | | phó từ | | | buộc lòng, đành | | | the boy is terribly afraid of his father, then goes to school compulsorily | | thằng bé quá kinh sợ ông bố, nên đành phải đi học |
|
|
|
|