|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
randily
phó từ (S-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm hung hăng, bất kham (ngựa...) bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục
randily | ['rændili] | | phó từ | | | (Ê-cốt) to mồm, hay làm ồn ào, hay la lối om sòm | | | hung hăng, bất kham (ngựa...) | | | bị kích thích về tình dục, dâm đãng, dâm dục |
|
|
|
|