Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
didactically




phó từ
kẻ cả, lên giọng thầy đời



didactically
[di'dæktikəli]
phó từ
kẻ cả, lên giọng thầy đời
she always speaks didactically of her drop-out friends
cô ta luôn lên giọng thầy đời khi nói về những người bạn học hành dang dở



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.