Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dimly




phó từ
lờ mờ, mập mờ



dimly
['dimli]
phó từ
lờ mờ, mập mờ
a dimly lit room
phòng được chiếu sáng mờ mờ
I can dimly remember my fourth birthday party
Tôi chỉ nhớ mang máng tiệc sinh nhật lần thứ 4 của tôi
to react dimly to a spiteful remark
phản ứng yếu ớt đối với một lời nhận xét đầy ác ý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.