|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disastrously
phó từ thảm khốc, thảm hại
disastrously | [di'za:strəsli] | | phó từ | | | thảm khốc, thảm hại | | | thousands of civilians were disastrously massacred in that morning | | hàng ngàn thường dân bị tàn sát thảm khốc sáng hôm ấy |
|
|
|
|