Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wretchedly




phó từ
khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương
làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở
rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém
tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình)



wretchedly
['ret∫idli]
phó từ
khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương
làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở
rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém
(thông tục) tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.