Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
effeminately




phó từ
ẻo lả như đàn bà, nhu nhược



effeminately
[i'feminitli]
phó từ
ẻo lả như đàn bà, nhu nhược
he always walks effeminately
anh ta lúc nào cũng đi đứng ẻo lả như đàn bà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.