|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prolifically
phó từ mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sự )
prolifically | [prə'lifikli] | | phó từ | | | mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả | | | sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..) |
|
|
|
|