Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
errand




errand
['erənd]
danh từ
việc lặt vặt (đưa thư, mua thuốc lá...)
to run on errand
chạy việc vặt
mục đích cuộc đi; mục đích
his errand was to deliver a letter
mục đích hắn đến là để đưa một bức thư


/'erənd/

danh từ
việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...)
to run [on] errands; to go on errands chạy việc vặt
mục đích cuộc đi; mục đích
his errand was to deliver a letter mục đích hắn đến là để đưa một bức thư

Related search result for "errand"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.